BỘ GIÁM SÁT ĐIỆN ÁP SM 501
Bảo vệ chống mất pha, đảo pha & lệch pha
Cho hệ thống 3 pha 3 dây
Theo nguyên lý cảm biến điện áp
Tùy chỉnh mức ngắt thấp áp, quá áp & Time Delay
Tùy chỉnh lệch pha
Cấu hình 2 C/O
LED báo nguồn và báo sự cố
Mã hàng |
MG53BF |
|
Nguồn cấp |
415 VAC ( 3 pha, 3 dây) |
|
Tần số |
50/60Hz |
|
Mức ngắt |
Mất pha |
Có |
Đảo pha |
Có |
|
Lệch pha |
10% Nguồn cấp |
|
Sụt áp |
55% đến 95% Nguồn cấp |
|
Quá áp |
105% đến 125% Nguồn cấp |
|
Độ trôi |
7 V (±2 V) của điện áp ngắt |
|
Thời gian Delay |
ON Delay |
5 giây |
OFF Delay |
0.5 đến 15 giây |
|
Ngõ ra |
Ngõ ra Rơle |
2 C/O |
Dòng & áp |
5A @ 250 VAC / 28 VDC |
|
Phạm vi sử dụng |
AC - 15 |
(Ue): 120/240 V, (Ie): 3.0/1.5 A |
DC - 13 |
(Ue): 24/125/250 V,(Ie): 2.0/0.22/0.1A |
|
LED báo |
Báo có nguồn, sụt áp, quá áp; ON : Đảo pha; Nhấp nháy : Lệch pha |
|
Kiểu lắp |
Lắp trên DIN Rail |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 cho Terminal và IP40 cho Enclosure |
|
Kích thước |
36 X 90 X 60 |
Hình ảnh sản phẩm
BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP |
|
MC21D5 |
208 - 480 VAC ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (fix 30%),1 C/O |
MA21DN |
208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O |
MG21DF |
208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha , 1 C/O |
MD71BH |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MD71B9 |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 giây->15 phút , 1 C/O |
MD71BF |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MG73B9 |
240 V AC (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 phút , 2 C/O |
MG73BH |
240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 giây , 2 C/O |
MG73BF |
240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O |
MAC04D0100 |
415 V AC ( pha - pha); 3 pha- 4 dây. Phát hiện mất dây trung tính, Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 2C/O |
MG53BH |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MG53BF |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MB53BM |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụtáp, quá áp, Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MAG03D0424 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY. |
MAG03D0425 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & 10% FIXED ASY. |
MAG03D0426 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY. |
MAG03D0427 |
SM175,1M MSMR,3P-3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY |
BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT |
|
MI81BJ |
110 - 240 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
MI91BL |
220-440 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
MLD4BS |
400VAC, 3 PHA, PTC THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO |
17G815GF2 |
Thiết bị bảo vệ chống giật - (EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 110-240 V AC / 110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset) |
17G715GF2 |
Thiết bị bảo vệ chống giật-110-240V AC / 110 VDC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset |
17G614FF1 |
Thiết bị bảo vệ chống giật 110 - 240V AC, Current Range 0.2 A- 1.2 A, 1 C/O |
17K716QF4N |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K716QF4M |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17K726QF4N |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K726QF4M |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17H5NNHL3 |
CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA - 300 mA |
17H6NNHL3 |
CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A |
17H7NNHN3 |
CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A |
17H7NNIN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 57mm, 30 mA - 30A), |
17H7NNJN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 92mm, 30 mA - 30A) |
17H7NNKN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 215mm, 30 mA - 30A) |
RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ, Realy Điện Trở Nhiệt PTC |
|
17C112EB0 |
110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class- Bảo vệ động cơ |
17C212EB0 |
110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A122CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A222CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A322CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17B222AA0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min, Bảo vệ động cơ |
MJ81BK |
110 - 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O |
Lưu ý!
- Nhằm tránh trường hợp sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, cũng như không lắp ráp được, khách hàng cần xem xét sản phẩm kỹ lưỡng và lựa chọn đúng nhà cung cấp.
Sản phẩm liên quan
Xem thêm