BỘ BẢO VỆ ĐIỆN ÁP SM 175
Nhỏ gọn, mỏng chỉ 17.5 mm
Bảo vệ chống lại mất pha, đảo pha & lệch pha
Điện áp: 3 x 208 đến 3 x 480 V
Tùy chỉnh ngắt thấp áp, quá áp & lệch áp
Đèn LED báo lỗi toàn bộ và thay đổi cài đặt trong lúc chạy
Cấu hình 1 C/O
Mã hàng |
MG21DF |
|
Nguồn cấp |
208 – 480 VAC (3 PHA 3 DÂY) |
|
Tần số |
50/60 Hz |
|
Tùy chọn mức áp |
208 – 220 – 380 – 400 – 415 – 440 – 480 VAC |
|
Mức ngắt |
Mất pha |
Có |
Đảo pha |
Có |
|
Lệch pha |
NA |
|
Sụt áp |
-2% đến - 20% Nguồn cấp |
|
Qúa áp |
+2% đến + 20% Nguồn cấp |
|
Thời gian Delay |
ON Delay |
5 giây |
OFF Delay |
0.5 đến 15 giây (tùy chọn) |
|
Ngõ ra |
Ngõ ra rơ le |
1 C/O |
Dòng & áp |
5A @ 250 VAC / 30 VDC |
|
Phạm vi sử dụng |
AC - 15 |
Rated Voltage (Ue): 120/240 V, Rated Current (Ie): 3.0/1.5 A |
DC - 13 |
Rated Voltage (Ue): 24/125/250 V, Rated Current (Ie): 2.0/0.22/0.1 A |
|
Led báo |
Ổn định |
Red LED: Supply Healthy → Continuous ON, Phase Reverse → Flashing |
Sụt áp |
Red LED: Under Voltage → Continuous ON |
|
Qúa áp |
Red LED: Over Voltage → Continuous ON |
|
Lệch pha |
Red LED: Asymmetry → Continuous ON |
|
All LED’s |
Phase Fail or Higher Cut OFF(> 560 VAC) or lower cut off (<175 VAC), Blinking → Pot changed during running conditions |
|
Kiểu lắp |
Lắp trên thanh nhôm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 cho Terminal và IP30 cho Enclosure |
|
Kích thước |
18 X 59 X 90 |
BẢO VỆ MẤT PHA, LỆCH PHA, ĐẢO PHA, QUÁ ÁP, SỤT ÁP |
|
MC21D5 |
208 - 480 VAC ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (fix 30%),1 C/O |
MA21DN |
208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây), Bảo vệ mất,đảo và lệch pha (điều chỉnh từ 5 đến 15%),1 C/O |
MG21DF |
208 - 480 VAC, ( 3pha – 3 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha , 1 C/O |
MD71BH |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MD71B9 |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh On delay 0.5 giây->15 phút , 1 C/O |
MD71BF |
240 V AC, (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ mất pha, sụt áp, quá áp, chỉnh OFF delay 0.5 -15 giây , 1 C/O |
MG73B9 |
240 V AC (1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 phút , 2 C/O |
MG73BH |
240 V AC(1 pha và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, On delay 0.5 giây- 15 giây , 2 C/O |
MG73BF |
240 V AC (1 pha ,và 3 pha – 4 dây) Bảo vệ sụt, quá áp và mất, lệch, đảo pha, Off delay 0.5 giây- 15 giây, 2 C/O |
MAC04D0100 |
415 V AC ( pha - pha); 3 pha- 4 dây. Phát hiện mất dây trung tính, Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, 2C/O |
MG53BH |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MG53BF |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụt áp, quá áp, On delay 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MB53BM |
415 V AC ( 3 pha - 3 dây ). Bảo vệ mất pha, đảo, lệch pha, sụtáp, quá áp, Off delay và On delay chỉnh 0.5 giây-15 giây, 2C/O |
MAG03D0424 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,208 to 480VAC +/-23%, SETTABLE REF. VTG & 10% FIXED ASY. |
MAG03D0425 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & 10% FIXED ASY. |
MAG03D0426 |
SM175,1M MSMR,3P-3W/3P-4W CONF.,415VAC +/-35%, FIXED REF. VTG & SELECTABLE UV OR ASY. |
MAG03D0427 |
SM175,1M MSMR,3P-3W,415VAC +/-45% ,PHASE FAIL RELAY |
BẢO VỆ TẦN SỐ, RELAY CHỐNG DÒNG RÒ, CBCT |
|
MI81BJ |
110 - 240 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
MI91BL |
220-440 V AC, Over Frequency Relay, 1 C/O |
MLD4BS |
400VAC, 3 PHA, PTC THERMISTOR & SPP, 1NO+1NO |
17G815GF2 |
Thiết bị bảo vệ chống giật - (EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 110-240 V AC / 110 V DC, 30 mA to 10 A, 1C/O+ 1NO, Manual Reset) |
17G715GF2 |
Thiết bị bảo vệ chống giật-110-240V AC / 110 VDC, Current Range 30 mA- 30 A, 1 C/O + 1 NO, Manual Reset |
17G614FF1 |
Thiết bị bảo vệ chống giật 110 - 240V AC, Current Range 0.2 A- 1.2 A, 1 C/O |
17K716QF4N |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K716QF4M |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 110V to 240VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17K726QF4N |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT |
17K726QF4M |
ELR 96X96, 30 mA to 30A, 240V to 415VAC +/-20%, 1 C/O FOR ALARM & FAULT, WITH MODBUS |
17H5NNHL3 |
CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 60 mA - 300 mA |
17H6NNHL3 |
CT đo dòng điện -CBCT(tape wound), 35mm, 0.2 A- 1.2 A |
17H7NNHN3 |
CT đo dòng điện -CBCT 38mm, 30 mA- 30A |
17H7NNIN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 57mm, 30 mA - 30A), |
17H7NNJN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 92mm, 30 mA - 30A) |
17H7NNKN3 |
CT đo dòng điện - (CBCT FOR EARTH LEAKAGE RELAY - SERIES CMR, 215mm, 30 mA - 30A) |
RELAY BẢO VỆ ĐỘNG CƠ, Realy Điện Trở Nhiệt PTC |
|
17C112EB0 |
110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 3 A- 9 A, Auto Reset Time: As per trip class- Bảo vệ động cơ |
17C212EB0 |
110 - 240 V AC, Trip Type: Inverse, 8 A- 24 A, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A122CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 3 A- 9 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A222CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17A322CB0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 15 A- 45 A, Inverse, Auto Reset Time: As per trip class, Bảo vệ động cơ |
17B222AA0 |
220 - 415 V AC (3 Phase, 3 Wire), 8 A- 24 A, Definite, Auto Reset Time : 6 min, Bảo vệ động cơ |
MJ81BK |
110 - 240 V AC, PTC Thermistor Relay, 1 C/O |
Lưu ý!
- Nhằm tránh trường hợp sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, cũng như không lắp ráp được, khách hàng cần xem xét sản phẩm kỹ lưỡng và lựa chọn đúng nhà cung cấp.
Lưu ý!
- Nhằm tránh trường hợp sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, cũng như không lắp ráp được, khách hàng cần xem xét sản phẩm kỹ lưỡng và lựa chọn đúng nhà cung cấp.
Sản phẩm liên quan
Xem thêm