Sắp xếp


Công suất loại : 22 kW(30HP), 30kW (40HP) Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất loại : 220 kW(300HP), 250kW (350HP) Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất loại : 200 kW(260HP), 220kW (300HP) Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất : 185kW (240HP), 200kW (260HP),  Độ lệch điện áp nguồn ± 10%  Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz  Chế độ điều khiển Open vector, V/F control  Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)  Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
     Công suất loại G : 18.5 kW(25HP), Loại P 22kW (30HP)       Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v. Công suất :160kW (210HP), 185kW (240HP) Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Ngõ vào: 3P 380VAC (50~60Hz) - Ngõ ra: 3P 380VAC (0.01~600.00Hz) - Công suất : 15kW (20HP), 20kW (25HP) - Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…  
Công suất : 11kW (15HP), 15kW (20Hp) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng :Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất biến tần :132kW (175HP), 160kW (210HP) Khả năng quá tải : 150% trong 60 giây. Chức năng bảo vệ : Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải. Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất: 110kW (150HP), 132kW (175HP) Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v. Ứng dụng: Chuyên Tải Nặng, Máy Đùn Nhựa, Máy Ó Keo, Máy Nén Khí,…
Công suất: 0.75kW Điện áp cấp : 1 Pha 220V – 50/60Hz Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng : Chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, máy ó keo, máy nén khí, ....
Công suất 2.2kW (10HP) Điện áp cấp : 3 Pha 220V – 50/60Hz Thao tác cài đặt đơn giản. Mô-men khởi động 100%. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng: chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, máy ó keo, máy nén khí, ....
Công suất 0.75kW (4.2HP) Điện áp cấp : 3 Pha 220V – 50/60Hz Thao tác cài đặt đơn giản. Mô-men khởi động 100%. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng: chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, máy ó keo, máy nén khí, ....
Công suất 0.4kW (2.5HP) Điện áp cấp : 3 Pha 220V – 50/60Hz Thao tác cài đặt đơn giản. Mô-men khởi động 100%. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng: chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, máy ó keo, máy nén khí, ....
Công suất : 90 kW (110HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 75 kW (100HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 7.5 kW (10HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....​​​​​​​
Công suất : 55 kW (70HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 15 kW (20HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 5.5 kW (7.5HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....

Hiển thị 21 - 40 / 121 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng