Công suất 11kW (15HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất : 7.5 kW (10HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 5.5 kW (7.5HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 3.7 kW (5HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 2.2 kW (3HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 1.5 kW (2HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : 0.75 kW (1HP)
Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15%
Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất 0.4kw vào 3 pha 380V; ra 3pha 380V
Dòng điện tối đa đầu ra: 1.9A
Dòng biến tần loại nhỏ, mômen lớn(output torque ), có điều khiển PID(built in PID) và điều khiển PLC đơn giản(simple PLC)
Cài đặt đơn giản, dễ vận hành
Ứng dụng : Chuyên tải nhẹ, băng tải
Công suất 30kW (40HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn
Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn.
Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 22kW (30HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, Điều Khiển Lực Căng, Kéo Dây,…
Công suất 18.5kW (25HP)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, kéo dây,...
Tùy chỉnh moment : auto , 0~10%
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz
Công suất 15kW (20HP)
Độ lệch điện áp ± 10%
Tần số sóng mang: 0.5kHz ~ 16.0kHz
Điều khiển vector mở, điều khiển V / F
Moment boot: 0,25Hz / 150% (điều khiển vector)
Khả năng quá tải : 150% trong 60 giây
Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 11kW (15HP)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng
Tùy chỉnh moment : auto , 0~10%
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 7.5kW (10HP)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng
Tùy chỉnh moment : auto , 0~10%
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Biến tần Vicruns 5.5kW (7.5HP)
- Ngõ vào: 3P 380VAC (50~60Hz)
- Ngõ ra: 3P 380VAC (0.01~600.00Hz)
- Sử dụng trong ứng dụng : lực căng , kéo dây , nhựa , giấy , in, Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
- Tích hợp sẵn Brake unit
Công suất 3.7kW (5HP)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Tùy chỉnh moment : auto , 0~10%
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Có thể lập trình như một PLC đơn giản.
Công suất : 2.2kW (3Hp)
Phương pháp điều khiển : Điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng
Trọng lượng : 7.5kg
Chức năng bảo vệ : Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v.
Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 1.5kW (2.0HP)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Tùy chỉnh moment : auto , 0~10%
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Công suất 185kW (250HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Hoạt động đúng công suất (GB) hoặc với ứng dụng nhẹ tải như (đơn bơm , quạt...) có thể sử dụng trên 1 cấp công suất (PB)
Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v.
Công suất :160kW (210Hp)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất biến tần : 132kW (175Hp)
Công suất quá tải : 150% trong 60 giây.
Chức năng bảo vệ : Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải.
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất : 132Kw (175Hp)
Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở
Công suất : 110kW (150HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất : 90kW (110Hp)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất :75kW (100HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải :150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây
Công suất : 75kW (100Hp)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất : 55kW (70HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải :
Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây
Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất : 55kW (70Hp)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
2 ngõ vào Analog
2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay
Công suất : 45kW (60HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải :
Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây
2 ngõ vào Analog
2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay
Công suất:45Kw (60HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải : Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây, Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất: 37kW (50HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Có thể lập trình như một PLC đơn giản
2 ngõ vào Analog
2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay
Hoạt động đúng công suất (GB) hoặc với ứng dụng nhẹ tải như (đơn bơm , quạt...) có thể sử dụng trên 1 cấp công suất (PB)
Cấp bảo vệ : IP20
Điện áp cấp : 3 Pha – 380/440VAC – 50/60Hz
Công suất : 37Kw (50HP)
Trọng lượng : 13.5 kg
Dải tần số : 0.01 to 120 Hz.