Sắp xếp


Công suất : 2.2kW (3Hp) Phương pháp điều khiển : Điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng Trọng lượng : 7.5kg Chức năng bảo vệ : Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v. Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 1.5kW (2.0HP) Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,... Tùy chỉnh moment : auto , 0~10% Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Công suất 185kW (250HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Hoạt động đúng công suất (GB) hoặc với ứng dụng nhẹ tải như (đơn bơm , quạt...) có thể sử dụng trên 1 cấp công suất (PB)
Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, v.v. Công suất :160kW (210Hp) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất biến tần : 132kW (175Hp) Công suất quá tải : 150% trong 60 giây. Chức năng bảo vệ : Phát hiện ngắn mạch động cơ khi bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo thấp áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải. Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất : 132Kw (175Hp) Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở
Công suất : 110kW (150HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Chế độ điều khiển Điều khiển V/F, Vector thường hở Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất : 90kW (110Hp) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất :75kW (100HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải :150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây
Công suất : 75kW (100Hp) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải  : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất : 55kW (70HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất : 55kW (70Hp) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải  : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây 2 ngõ vào Analog 2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay
Công suất : 45kW (60HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây 2 ngõ vào Analog 2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay
  Công suất:45Kw (60HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây, Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Công suất: 37kW (50HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Có thể lập trình như một PLC đơn giản 2 ngõ vào Analog 2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay Hoạt động đúng công suất (GB) hoặc với ứng dụng nhẹ tải như (đơn bơm , quạt...) có thể sử dụng trên 1 cấp công suất (PB)
Cấp bảo vệ : IP20 Điện áp cấp : 3 Pha – 380/440VAC – 50/60Hz Công suất : 37Kw (50HP) Trọng lượng : 13.5 kg Dải tần số : 0.01 to 120 Hz.
Cấp bảo vệ : IP20 Điện áp cấp : 3 Pha – 380/440VAC – 50/60Hz Công suất : 30Kw (30HP) Trọng lượng : 13.5 kg Dải tần số : 0.01 to 120 Hz. Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
Công suất 22kW (30HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây Có thể lập trình như một PLC đơn giản 2 ngõ vào Analog 2 ngõ ra Analog , 2 ngõ ra relay Hoạt động đúng công suất (GB) hoặc với ứng dụng nhẹ tải như (đơn bơm , quạt...) có thể sử dụng trên 1 cấp công suất (PB)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Công suất biến tần : 22Kw (30HP) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy Ó Keo, Máy nén khí,...
- Ngõ vào: 3P 380VAC (50~60Hz) - Ngõ ra: 3P 380VAC (0.01~600.00Hz) - Kích Thước 160(W)x247(H)x191(D) - Tích hợp sẵn Brake unit. - Ứng dụng trong Máy Dệt, Nhựa, Giấy, Bơm, Quạt.

Hiển thị 81 - 100 / 121 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng