Công suất : 45 kW (60HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 37 kW (50HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 30 kW (40 HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 3.7 kW (5 HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 22 kW (30 HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 18.5 kW (25HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 132 kW (175HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 11 kW (15HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 110 kW (150HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 90 kW (176HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : Loại G : 75 kW (100HP), Loại P: 90kW (110HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : Loại G : 55 kW (70HP), Loại P: 75kW (100HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : Loại G : 45 kW (60HP), Loại P: 55kW (70HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất 37kW (75HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chạy Torque, Điều Khiển Lực Căng, Kéo Dây,…
Công suất 110kW (210HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt.
Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất Loại G : 3.7kW (5HP), Loại P: 5.5 kW(7.5HP)
Độ lệch điện áp nguồn ± 10%
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Chế độ điều khiển Open vector, V/F control
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Bảo vệ quá tải :
+ Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây
+ Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí
Công suất loại G : 7.5 kW(10HP), Loại P 11kW (15HP)
Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3%
Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%.
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Phương pháp điều khiển : V/F, Vector thường hở
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 315 kW(400HP), Loại P 355kW (420HP)
Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3%
Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%.
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Phương pháp điều khiển : V/F, Vector thường hở
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 22 kW(30HP), Loại P 30kW (40HP)
Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3%
Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%.
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Phương pháp điều khiển : V/F, Vector thường hở
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 18.5 kW(25HP), Loại P 22kW (30HP)
Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3%
Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%.
Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz
Phương pháp điều khiển : V/F, Vector thường hở
Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control)
Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...