Sắp xếp


Công suất : 30 kW (40 HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 3.7 kW (5 HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 22 kW (30 HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 18.5 kW (25HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 132 kW (175HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng, hạ cẩu trục,....
Công suất : 11 kW (15HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 110 kW (150HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,....
Công suất : 90 kW (176HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
​​​​​​Công suất : Loại G :  75 kW (100HP), Loại P: 90kW (110HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : Loại G :  55 kW (70HP), Loại P: 75kW (100HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : Loại G :  45 kW (60HP), Loại P: 55kW (70HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất 37kW (75HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chạy Torque, Điều Khiển Lực Căng, Kéo Dây,…
Công suất 110kW (210HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng : Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất Loại G : 3.7kW (5HP), Loại P: 5.5 kW(7.5HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Bảo vệ quá tải : + Tải nhẹ (GB) : 150% trong 60 giây , 200% trong 1 giây + Tải nặng (PB) : 120% trong 60 giây , 150% trong 5 giây Ứng dụng : Chuyên tải nặng, máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí
Công suất loại G : 7.5 kW(10HP), Loại P 11kW (15HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 315 kW(400HP), Loại P 355kW (420HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 22 kW(30HP), Loại P 30kW (40HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 18.5 kW(25HP), Loại P 22kW (30HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 15 kW(20HP), Loại P 18.5 kW (25HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: 15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện ápđầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất 15kW (20HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...

Hiển thị 101 - 120 / 179 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng