Sắp xếp


Công suất loại G : 18.5 kW(25HP), Loại P 22kW (30HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: -15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện áp đầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 15 kW(20HP), Loại P 18.5 kW (25HP) Điện áp nguồn : 1Pha 220 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 10%, dao động ngắn: 15~ +10%, điện áp chênh lệch <3% Điện áp đầu ra : 3Pha 220 VAC Đầu ra ba pha trong điều kiện đầu vào danh định, 0V ~ điện ápđầu vào định mức, sai số nhỏ hơn ± 3%. Phương pháp  điều khiển : V/F, Vector thường hở Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất 15kW (20HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất loại G : 11 kW(15HP), Loại P 15 kW (20hp) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất 7.5kW (10HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất 11kW (15HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chuyên tải nặng, Máy đùn nhựa, Máy ó keo, máy nén khí,...
Công suất : 7.5 kW (10HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 5.5 kW (7.5HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 3.7 kW (5HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 2.2 kW (3HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Ứng dụng : chuyên tải nâng hạ, cẩu trục,...
Công suất : 1.5 kW (2HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất : 0.75 kW (1HP) Điện áp : 3Pha 380 VAC điện áp tiếp tục dao động ± 15% Chuyên máy bơm năng lượng mặt trời
Công suất 0.4kw vào 3 pha 380V; ra 3pha 380V Dòng điện tối đa đầu ra: 1.9A Dòng biến tần loại nhỏ, mômen lớn(output torque ), có điều khiển PID(built in PID) và điều khiển PLC đơn giản(simple PLC) Cài đặt đơn giản, dễ vận hành Ứng dụng : Chuyên tải nhẹ, băng tải
Công suất 30kW (40HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn. Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 22kW (30HP) Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ. Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, Điều Khiển Lực Căng, Kéo Dây,…
Công suất 18.5kW (25HP) Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng : Chạy Torque, kéo dây,... Tùy chỉnh moment : auto , 0~10% Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển Open vector, V/F control Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, ngăn chặn sụt. Chức năng chính : Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ.
Điện áp cấp : 3 Pha 380V – 50/60Hz Công suất 15kW (20HP) Độ lệch điện áp ± 10% Tần số sóng mang: 0.5kHz ~ 16.0kHz Điều khiển vector mở, điều khiển V / F Moment boot: 0,25Hz / 150% (điều khiển vector) Khả năng quá tải : 150% trong 60 giây Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 11kW (15HP) Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng Tùy chỉnh moment : auto , 0~10% Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
Công suất 7.5kW (10HP) Biến tần chuyên dùng cho ứng dụng lực căng Tùy chỉnh moment : auto , 0~10% Độ lệch điện áp nguồn ± 10% Tần số sóng mang : 0.5kHz~16.0kHz Chế độ điều khiển V/F, Vector thường hở, Vector thường đóng Moment khởi động : 0.25Hz/150%( vector control) Ứng dụng : Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,...
​​​​​​Biến tần Vicruns 5.5kW (7.5HP) - Ngõ vào: 3P 380VAC (50~60Hz) - Ngõ ra: 3P 380VAC (0.01~600.00Hz) - Sử dụng trong ứng dụng : lực căng , kéo dây , nhựa , giấy , in, Chạy Torque, điều khiển lực căng, kéo dây,... - Tích hợp sẵn Brake unit

Hiển thị 281 - 300 / 1239 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng