GATEWAY PROTOCOL CONVERTER
Hỗ trợ giao tiếp nối tiếp hỗ trợ cho Modbus (RTU and ASCII) Master/Slave
Giao thức mạng cho Modus TCP ( Server/Client)
Hỗ trợ chuyển đổi Raw Serial sang Ethernet với Telnet RFC2217
Hỗ trợ giao tiếp mạng RS232, RS422 và RS485
Tốc độ truyền Baud : 300bps to 115.2 Kbps
Giao diện hỗ trợ Ethernet : 10/100Mbps với Auto Negotiation
Mã hàng |
25A11A0 |
|
Nguồn cấp |
12 – 24 VDC |
|
Chuyển đổi giao tiếp |
Modbus RTU / ASCII to Modbus TCP |
|
Chế độ hoạt động |
Modbus RTU / ASCII (Master / Slave), Modbus TCP (Server / Client) |
|
Quản lý cấu hình |
Server Web nhúng và Phần mềm ứng dụng |
|
Giao diện nối tiếp |
Số cổng cắm nối tiếp |
1 |
Giao diện nối tiếp |
Port1: Screw terminals for RS232, RS422 and RS485 interface |
|
Tín hiệu |
RS232 : RXD, TXD, GND |
|
RS422 :TX+, TX-, RX+, RX-, GND |
||
RS485 : TX+ (D+), TX- (D-), GND |
||
Chọn giao diện nối tiếp |
For Port1: Mode selection using RST switch with Mode LED indication |
|
Các thông số truyền thông nối tiếp |
Baud Rate : 300bps to 115.2Kbps |
|
Flow Control : None Data Bits : 7,8 ; |
||
Parity : Odd, Even, None |
||
Stop Bits : 1,2 |
||
Điện trở an toàn |
4K7 Resistor Pull up ( TX+) & Pull Down (TX-) on BUS |
|
Điện trở cuối |
Kết nối bên ngoài nếu có yêu cầu |
|
Cách ly |
Isolation 2 KVrms |
|
Giao diện LAN |
Cổng |
RJ45, Ethernet 10/100 Mbps |
Cách ly mạng LAN |
Cách ly từ tính 1.5KVrms |
|
Giao thức mạng được hỗ trợ |
Các giao thức liên kết : TCP/IP, Modbus |
|
Chuẩn giao tiếp được sử dụng : HTTP, DHCP, AutoIP, UPnP, TCP, UDP, IP, ARP, ICMP, Giao thức được sử dụng để cập nhật Firmware : BOOTP, TFTP |
||
Cách ly |
Cách ly từ tính 1.5KVrms |
|
Tính năng |
Ánh xạ và nền xử l{ khối dữ liệu (BPD) |
|
Cấu hình phần mềm |
Windows Based Software to Configure Ports as well as Selection of Protocol Driver |
|
Reset |
Mặt bảng điều khiển chìm , cài đặt tải mặc định & chọn chế độ nối tiếp |
|
LED báo |
Serial TX and RX, LAN: LINK and Activity, Power ON, Error, Mode Selection Indication LED |
|
Kiểu lắp |
Gắn trực tiếp trên thanh nhôm |
|
Vỏ |
Tiêu chuẩn UL94-V0 |
|
Kích thước |
72 x 90 x 58 |
MỘT SỐ MÃ PLC MINI , PLC 100, GSM, Bộ chuyển đổi tín hiệu THƯƠNG HIỆU GIC - INDIAN |
|
G7DDT10 |
Smart Relay 110 - 240 VAC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) |
G8DDT10 |
Smart Relay 12 - 24 VDC, Base Module ( 8 Input + 4 Output) |
G7DDT10E |
110 - 240 VAC, Module mở rộng ( 8 Input + 4 Output) |
G8DDT10E |
12 - 24 VDC, Module mở rộng ( 8 Input + 4 Output) |
GFDNN2S |
RS 232 Serial Communication Cable |
GFDNN1 |
USB Cable - Cáp USB kết nối |
GNXNN2 |
Genie Nx Software supplied on CD-ROM compatible with Windows 98, 2000, XP, VISTA, Windows 7 & 8 |
G7XDTR4 |
110 - 240 V AC, RS 485 Communication Module |
G8XDTR4 |
12 - 24 VDC, RS 485 Communication Module |
PC10BD16001D1 |
DC Base với 8 Inputs & 8 Relay Outputs |
PC10BD14002D1 |
DC Base với 8 Inputs & 6 Transistor Low side Outputs |
PC10ED08001N |
DC Extension with 8 Digital Inputs |
PC10ED08002N |
DC Extension with 8 Relay Outputs |
PC10ED16003N |
DC Extension with 8 Digital Inputs and 8 Relay Outputs |
PC10EA04001N |
DC Analog Extension with 4 Voltage and 4 Current Inputs |
PC10EA02002N |
DC Analog Extension with 2 Voltage and 2 Current Outputs |
28D33B0 |
USB 2.0 Cable, Type AMale to B Male |
PC10AC2 |
RS232 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA |
PC10AC3 |
RS485 Communication Cable, PL-100 to HMI / SCADA |
25A11A0 |
Gateway 12 - 24 VDC, , Modbus TCP - Modbus RTU/ASCII |
28A11A0 |
USB chuyển đổi sang RS232 / RS485 / RS422 |
28B21A0 |
Chuyển đổi tín hiệu RS 232 sang RS485/RS422 |
2SC3D11CC3 |
Signal Transducer, 24VDC, 1 Input & 1 Output, V oltage & Current, 3 Port Isolation, Base / DIN |
26A11AV |
Bộ điều khiển GSM bằng điện thoại , 160 - 500 VAC |
MỘT SỐ SẢN PHẨM BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & RELAY ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ |
|
151A13B1* |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relays (SPST8A& 5A, 240 V AC / 28 VDC) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
151B13B1* |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC) + Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA), Cổng truyền thông RS485 |
151B12B |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) + SSR driving output (12 VDC, 24mA) |
151C12B |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 2 Relay (SPST5A, 240 V AC / 28 VDC),+Analog output (0-10V , 4-20mA) |
151D12B |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 3 Relays (SPSTOne 8A& Two 5A,240V AC / 28VDC) |
151G12B |
Đồng hồ nhiệt độ Output : 1 C/O Relay (SPST5A, 240 V AC / 28VDC) |
151F12B |
PR-43,PID 110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P |
151F11B |
PR-43,ON-OFF,PROPORTIONAL CONTROL,110-240VAC,10A 1C/O RELAY O/P. |
151E12B |
PR-69, SINGLE ACTING PID, 1 NOS 10A RELAY, 1 SSR |
151F43B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485,1 RELAYS,1 SSR,1 ANALOG |
151H43B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 3 RELAYS |
151F43B1 |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G43B1 |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H43B1 |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J43B1 |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, DOUBLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITH RS485, 3 RELAYS, |
151F42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 SSR |
151G42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 1 RELAYS, 1 SSR, 1 ANALOG |
151H42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 2 RELAYS, 1 ANALOG |
151J42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P, 3 RELAYS |
151K42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID WITH ANALOG I/P & WITHOUT RS485, 1 RELAYS (10A), 1 SSR, |
151L42B |
PR-69 (96X96), 110-240VAC, SINGLE ACTING PID W/O ANALOG I/P,O/P & W/O RS485, 2 RELAYS, 1 SSR, |
41A111AR |
110 - 240 V AC, Temperature Control Relay (TCR - 111) |
MM1NDV |
Thiết bị đèn báo 1 pha 240V AC (gắn Din rail) |
MM3ND |
Thiết bị đèn báo 3 pha 240V AC (gắn Din rail) |
Lưu ý!
- Nhằm tránh trường hợp sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, cũng như không lắp ráp được, khách hàng cần xem xét sản phẩm kỹ lưỡng và lựa chọn đúng nhà cung cấp.
Lưu ý!
- Nhằm tránh trường hợp sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, cũng như không lắp ráp được, khách hàng cần xem xét sản phẩm kỹ lưỡng và lựa chọn đúng nhà cung cấp.
Sản phẩm liên quan
Xem thêm